--

sẵn tay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn tay

+  

  • At hand, within reach
    • Sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách
      Please give that book, which is within your reach
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn tay"
Lượt xem: 406