sẵn tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sẵn tay+
- At hand, within reach
- Sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách
Please give that book, which is within your reach
- Sẵn tay đưa cho tôi cuốn sách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sẵn tay"
- Những từ có chứa "sẵn tay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ready preparedness ready-for-service at the ready readiness prefabricated available prefabricate can-do willing more...
Lượt xem: 427